| Sử dụng | Công nghiệp kỹ thuật hàn, kiểm tra ngành đóng tàu |
|---|---|
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xanh và trắng |
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
|---|---|
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xám bạc, xanh và trắng |
| Max.PENETRATION | 80mm (thép A3) |
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
|---|---|
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xám bạc, xanh và trắng |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Tên sản phẩm | Kiểm tra tia X công nghiệp XXG3005, Máy hàn tia X NDT, Hệ thống kiểm tra tia X, Máy xử lý phim công |
|---|---|
| Bảo hành | 12 tháng |
| Sử dụng | Công nghiệp không gian, ngành công nghiệp kỹ thuật hàn, kiểm tra ngành đóng tàu |
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Sử dụng | Công nghiệp không gian, ngành công nghiệp kỹ thuật hàn, kiểm tra ngành đóng tàu |
|---|---|
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Max.PENETRATION | 80mm (thép A3) |
| Bảo hành | 12 tháng |
|---|---|
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Sử dụng | Công nghiệp kỹ thuật hàn, kiểm tra ngành đóng tàu |
| Max.PENETRATION | 80mm (thép A3) |
| Bảo hành | 12 tháng |
|---|---|
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xám bạc, xanh và trắng |
| Bảo hành | 12 tháng |
|---|---|
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Max.PENETRATION | 80mm (thép A3) |
| Điện áp | 30-300kV |
| Bảo hành | 12 tháng |
|---|---|
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Chức năng | Hàn kiểm tra NDT |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xám bạc, xanh và trắng |
| Thời gian phơi sáng | 30 phút |
|---|---|
| tên | NDT máy X-quang công nghiệp |
| dòng điện ống | 1-3mA |
| Trọng lượng | 30kg |
| Điểm lấy nét | 2,5*2.5 |