| Bảo hành | 12 tháng |
|---|---|
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Max.PENETRATION | 25 mm (thép A3) |
| Tên sản phẩm | Kiểm tra tia X công nghiệp RD-3505, Máy hàn X-quang NDT, Hệ thống kiểm tra tia X, Máy xử lý phim côn |
|---|---|
| Bảo hành | 12 tháng |
| Cách sử dụng | Công nghiệp không gian, ngành công nghiệp kỹ thuật hàn, kiểm tra ngành đóng tàu |
| Cung cấp điện | AC220V±10% |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
|---|---|
| Trọng lượng máy phát điện | 28kg |
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xám bạc, xanh và trắng |
| Max.PENETRATION | 50mm (thép A3) |
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
|---|---|
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xám bạc, xanh và trắng |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Max.PENETRATION | 25 mm (thép A3) |
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
|---|---|
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xám bạc, xanh và trắng |
| Max.PENETRATION | 25 mm (thép A3) |
| Tên sản phẩm | Kiểm tra tia X công nghiệp XXG3005, Máy hàn tia X NDT, Hệ thống kiểm tra tia X, Máy xử lý phim công |
|---|---|
| Bảo hành | 12 tháng |
| Sử dụng | Công nghiệp không gian, ngành công nghiệp kỹ thuật hàn, kiểm tra ngành đóng tàu |
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Bảo hành | 12 tháng |
|---|---|
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Sử dụng | Công nghiệp không gian, ngành công nghiệp kỹ thuật hàn, kiểm tra ngành đóng tàu |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xám bạc, xanh và trắng |
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
|---|---|
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Màu sắc | Thép không gỉ, xám bạc, xanh và trắng |
| Chức năng | Khiếm khuyết bằng thép, Hàn kiểm tra NDT |
| Bảo hành | 12 tháng |
|---|---|
| Nguồn cung cấp điện | AC220V±10% |
| Max.PENETRATION | 80mm (thép A3) |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Thời gian phơi sáng | 30 phút |
| Bảo hành | 12 tháng |
|---|---|
| Cung cấp điện | AC220V±10% |
| Max.PENETRATION | 80mm (thép A3) |
| Ứng dụng | lĩnh vực công nghiệp |
| Thời gian phơi sáng | 30 phút |